1.112 triệu

GIỚI THIỆU

Ford Everest Trend 2.0L AT 4×2 là phiên bản tiêu chuẩn, xe được trang bị động cơ Diesel 2.0L Single Turbo cùng hộp số tự động 10 cấp. Xe hiện có tại đại lý Ford Quảng Ninh với đủ màu, giao xe ngay, hỗ trợ trả góp. Giá trên chưa bao gồm giảm giá khuyến mại chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ số 0987.901.658 hoặc điền vào form Yêu cầu báo giá, Ford Quảng Ninh sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất.

0/5 (0 Reviews)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Hệ thống phanh / Brake system

  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18
  • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa/ Disc Brake

Hệ thống treo / Suspension system

  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống Âm thanh/ Audio System

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3
    – 10 loa/ 10 speakers
    – Màn hình TFT cảm ứng 8″” tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″” tough screen TFT with SD port
  • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
  • Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi function display : Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Kích thước và Trọng lượng / Dimensions

  • Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 2850
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 4892x 1860 x 1837
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 210

Trang thiết bị an toàn/ Safety features

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến sau / Rear parking sensor
  • Camera lùi / Rear View Camera : Có/ With
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có/ With
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Không / Without
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có/ With
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có/ With
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Không / Without
  • Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control : Có/ Cruise Control
  • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking : Không / Without
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags : Có/ With
  • Túi khí bên / Side Airbags : Có/ With
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có/ With

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior

  • Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / With
  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat : Không / Without
  • Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / With
  • Tay lái bọc da/ Leather steering wheel : Có / With
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da cao cấp/ Premium Leather
  • Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust : Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power
  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior

  • Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate : Có / With
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof : Không / Without
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror : Gập điện / Power fold mirror
  • Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System : Điều chỉnh tay / Manual
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance

  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4 KW) / 3500
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
  • Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động cầu sau / RWD
  • Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Không / without
  • Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 420 / 1750-2500
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler

HÌNH ẢNH THỰC TẾ

NHẬN BÁO GIÁ
Zalo
GỌI NGAY